Có 2 kết quả:
老鼠拉龜,無從下手 lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ ㄌㄚ ㄍㄨㄟ ㄨˊ ㄘㄨㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄡˇ • 老鼠拉龟,无从下手 lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ ㄌㄚ ㄍㄨㄟ ㄨˊ ㄘㄨㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄡˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) like mice trying to pull a turtle, nowhere to get a hand grip (idiom)
(2) no clue where to start
(2) no clue where to start
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) like mice trying to pull a turtle, nowhere to get a hand grip (idiom)
(2) no clue where to start
(2) no clue where to start
Bình luận 0